FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Furkan Unver

30.1.1997(27) 182cm 78Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM53
RM43
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
29
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19