FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Yilmaz

19.1.1991(33) 180cm 78Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM47
CM45
CDM50
RM50
RB55
RWB53
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
43
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
31
Chuyền dài
31
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
24
Vô-lê
36
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14