FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitaliy Balashov

15.1.1991(33) 170cm 60Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM51
CDM37
RM59
RB41
RWB43
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
64
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
68
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
61
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15