FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Marquez

13.1.1993(31) 179cm 74Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM52
RM51
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
34
Chuyền dài
38
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
26
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15