FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richie Purdy

16.6.1997(27) 175cm 75Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM39
CDM34
RM44
RB37
RWB38
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
44
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
32
Rê bóng
40
Giữ bóng
43
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
44
Chuyền dài
35
Lực sút
41
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
37
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16