FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Koffi

30.12.1991(32) 182cm 77Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM45
CDM33
RM52
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
61
Chuyền dài
27
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
9
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20