FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Ruiz

18.6.1989(35) 176cm 70Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM47
RM50
RB47
RWB47
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13