FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Cotali

22.4.1997(27) 176cm 70Kg
ST35
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM35
CDM41
RM38
RB45
RWB44
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
55
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
30
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
38
Sút xa
15
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20