FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Israel Coll

22.7.1993(31) 177cm 71Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM45
RM54
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
34
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20