FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sambinha

23.9.1992(32) 184cm 70Kg
ST43
RW38
CF39
RF39
CAM36
CM38
CDM50
RM39
RB54
RWB51
CB59
SW58
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
36
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
67
Rê bóng
32
Giữ bóng
36
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
23
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15