FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derrick Mensah

28.5.1995(29) 175cm 68Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM52
RM45
RB52
RWB51
CB54
SW53
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14