FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wanderson Lima

9.2.1995(29) 170cm 63Kg
ST40
RW46
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM44
RM46
RB49
RWB49
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
46
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
36
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20