FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Dall'Amico

3.3.1995(29) 199cm 90Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM23
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
28
Nhảy
37
Khéo léo
33
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
51