FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Obregon

8.2.1990(34) 180cm 82Kg
ST53
RW48
CF49
RF49
CAM46
CM39
CDM31
RM46
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
42
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
59
Chuyền dài
29
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
48
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
62
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18