FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Soto

14.5.1992(32) 183cm 76Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM45
RM36
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
57
Sút xa
23
Vô-lê
35
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
26
Phản ứng
38
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18