FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thaylor

27.2.1994(30) 180cm 73Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM33
RM44
RB34
RWB35
CB31
SW30
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
47
Giữ bóng
41
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
46
Chuyền dài
29
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13