FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Parada

1.7.1998(26) 168cm 64Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM44
RM51
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
44
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
30
Sút xa
43
Vô-lê
30
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14