FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Moya

19.3.1998(26) 169cm 64Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM52
RM50
RB52
RWB53
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19