FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helinho

6.7.1995(29) 179cm 72Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM48
RM54
RB47
RWB48
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16