FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ibanez

29.3.1995(29) 174cm 73Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM56
RM56
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
63
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
57
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17