FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Gasovic

6.9.1991(33) 179cm 70Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM32
RM47
RB33
RWB35
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
53
Chuyền dài
30
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16