FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anderson Oliveira

24.7.1989(35) 174cm 78Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM49
CDM36
RM55
RB37
RWB40
CB31
SW30
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
18
Tranh bóng
12
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17