FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Antunes

29.10.1996(28) 178cm 70Kg
ST17
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM20
RM20
RB20
RWB21
CB19
SW19
GK46
Sức mạnh
35
Thể lực
56
Tăng tốc
22
Tốc độ
22
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
12
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
35
Phản ứng
33
Quyết đoán
20
TM phát bóng
51
TM đổ người
53
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
43