FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Everton

3.7.1993(31) 186cm 78Kg
ST52
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM35
RM51
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
44
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
36
Vô-lê
52
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
32
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17