FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Petitgenet

21.5.1997(27) 184cm 78Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM23
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
43
Thể lực
22
Tăng tốc
29
Tốc độ
18
Nhảy
57
Khéo léo
27
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
9
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
30
Phản ứng
60
Quyết đoán
18
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55