FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Gallego

9.3.1989(35) 175cm 78Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM42
CDM45
RM45
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
39
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
27
Đánh đầu
42
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17