FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moises

17.7.1986(38) 170cm 65Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM50
CM43
CDM34
RM52
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
19
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
61
Chuyền dài
38
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
43
Phản ứng
38
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13