FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamupiwa Dimairo

22.3.1996(28) 172cm 69Kg
ST37
RW42
CF40
RF40
CAM41
CM40
CDM44
RM43
RB47(+1)
RWB46
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
42
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
34
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
29
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15