FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Schweitzer

19.4.1994(30) 183cm 75Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM48
RM49
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
41
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
20
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14