FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Leone

3.6.1993(31) 181cm 76Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW22
GK53
Sức mạnh
45
Thể lực
27
Tăng tốc
25
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
26
TM phát bóng
49
TM đổ người
54
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
58