FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Tumminello

6.11.1998(26) 180cm 76Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM38
RM45
RB39
RWB40
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
26
Tranh bóng
18
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
26
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16