FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alastair Bray

23.4.1993(31) 186cm 80Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM21
CM23
CDM23
RM19
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK51
Sức mạnh
59
Thể lực
26
Tăng tốc
18
Tốc độ
18
Nhảy
39
Khéo léo
38
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
34
Phản ứng
34
Quyết đoán
21
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56