FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Magahlaes

23.12.1993(30) 185cm 85Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM35
CM36
CDM44
RM37
RB47
RWB44
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
30
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
26
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14