FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio Borjas

19.4.1990(34) 188cm 84Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM50
RM39
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
60
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
33
Sút xoáy
25
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17