FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Gamble

5.1.1994(30) 170cm 68Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM35
RM51
RB38
RWB39
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
15
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
37
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
52
Penalty
65
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11