FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Verso

4.10.1992(31) 178cm 73Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM47
RM48
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
54
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
40
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17