FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Turnley

12.12.1993(30) 180cm 79Kg
ST35
RW36
CF34
RF34
CAM34
CM38
CDM47
RM40
RB51
RWB49
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
17
Chuyền dài
46
Lực sút
35
Đánh đầu
42
Sút xa
18
Vô-lê
27
Sút xoáy
47
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12