FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Sanner

20.5.1994(30) 193cm 88Kg
ST53
RW45
CF48
RF48
CAM44
CM40
CDM36
RM44
RB37
RWB37
CB38
SW39
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
24
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
28
Đá phạt
20
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10