FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Matarazzo

23.4.1993(31) 193cm 84Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM33
CDM42
RM34
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
46
Rê bóng
31
Giữ bóng
28
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
24
Chuyền dài
19
Lực sút
29
Đánh đầu
38
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19