FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keegan Smith

9.6.1993(31) 183cm 77Kg
ST47
RW41
CF44
RF44
CAM41
CM37
CDM33
RM40
RB34
RWB34
CB36
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
45
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
38
Giữ bóng
44
Kèm người
28
Tranh bóng
14
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
46
Chuyền dài
20
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
30
Đá phạt
23
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10