FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Parker

17.12.1993(30) 178cm 70Kg
ST50
RW46(+1)
CF47
RF47
CAM45
CM38
CDM32
RM44
RB34
RWB34
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
41
Giữ bóng
39
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
23
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
40
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11