FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Varela

21.3.1995(29) 174cm 70Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM31
RM44
RB33
RWB34
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
14
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
44
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12