FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Lachowecki

30.6.1992(32) 178cm 70Kg
ST36
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM41
RM42
RB47
RWB46
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
38
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
38
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
28
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12