FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Hodan

19.10.1993(31) 175cm 70Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM47
RM48
RB46
RWB47
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
43
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
41
Tranh bóng
32
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12