FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Clowes

27.12.1993(30) 175cm 70Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11