FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manolo

8.10.1993(30) 180cm 75Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM37
RM49
RB37
RWB38
CB35
SW36
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
29
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
51
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14