FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mārcis Oss

25.7.1991(33) 194cm 82Kg
ST33
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM33
CDM43
RM31
RB47
RWB44
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
55
Rê bóng
23
Giữ bóng
30
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14