FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Williams

14.10.1997(27) 170cm 63Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM41
CDM40
RM43
RB41
RWB42
CB38
SW37
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
44
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
35
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
36
Chuyền dài
39
Lực sút
35
Đánh đầu
33
Sút xa
32
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
34
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12