FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koushik Sarkar

1.1.1993(31) 175cm 65Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM50
RM41
RB50
RWB48
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
50
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
49
Lực sút
37
Đánh đầu
58
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
23
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14