FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Granados

29.2.1996(28) 183cm 73Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM35
RM52
RB37
RWB38
CB32
SW33
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
13
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
67
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14